Có 2 kết quả:

坠楼 zhuì lóu ㄓㄨㄟˋ ㄌㄡˊ墜樓 zhuì lóu ㄓㄨㄟˋ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fall off or jump off a building

Bình luận 0