Có 2 kết quả:
坠楼 zhuì lóu ㄓㄨㄟˋ ㄌㄡˊ • 墜樓 zhuì lóu ㄓㄨㄟˋ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fall off or jump off a building
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fall off or jump off a building
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0